some other nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
some other nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm some other giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của some other.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
some other
Similar:
another: any of various alternatives; some other
put it off to another (or some other) day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).