sou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sou.
Từ điển Anh Việt
sou
/su:/
* danh từ
(sử học) đồng xu
he hasn't a sou: nó không có một xu dính túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sou
a former French coin of low denomination; often used of any small amount of money
he hasn't a sou to his name
Từ liên quan
- sou
- sou'
- souk
- soul
- soup
- sour
- sough
- sound
- soupy
- sousa
- souse
- south
- souari
- soucar
- soudan
- sought
- source
- soured
- souree
- sourly
- soused
- sousse
- souter
- soubise
- souffle
- soufflé
- soulful
- sounder
- soundly
- soup up
- soupcon
- soupfin
- soupson
- soupàon
- souring
- sourish
- soursop
- sousing
- souslik
- soutane
- souther
- southey
- soutine
- sou'west
- soubisse
- souchong
- soufflot
- soughing
- soulless
- soundbox