soulful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soulful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soulful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soulful.
Từ điển Anh Việt
soulful
/'soulful/
* tính từ
đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soulful
full of or expressing deep emotion
soulful eyes
soulful music