soulfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soulfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soulfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soulfully.

Từ điển Anh Việt

  • soulfully

    * phó từ

    biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soulfully

    in a soulful manner

    he looked at her soulfully