sourly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sourly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sourly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sourly.

Từ điển Anh Việt

  • sourly

    * phó từ

    xem sour

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sourly

    in a sour manner

    he complained sourly that the new rules only benefitted the managers