souffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

souffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm souffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của souffle.

Từ điển Anh Việt

  • souffle

    /'su:fl/

    * danh từ

    (y học) tiếng thổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • souffle

    * kinh tế

    món trứng rán phồng

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng thổi nhẹ được nghe qua ống nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • souffle

    light fluffy dish of egg yolks and stiffly beaten egg whites mixed with e.g. cheese or fish or fruit