sousa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sousa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sousa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sousa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sousa
a United States bandmaster and composer of military marches (1854-1932)
Synonyms: John Philip Sousa, March King
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).