soutane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soutane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soutane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soutane.
Từ điển Anh Việt
soutane
/su:'tɑ:n/
* danh từ
áo xutan, áo ngoài (của thầy tu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soutane
a long cassock with buttons down the front; worn by Roman Catholic priests