soursop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soursop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soursop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soursop.
Từ điển Anh Việt
soursop
* danh từ
(thực vật) cây mãng cầu xiêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soursop
* kinh tế
cây mãng cầu xiêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soursop
small tropical American tree bearing large succulent slightly acid fruit
Synonyms: prickly custard apple, soursop tree, Annona muricata
large spiny tropical fruit with tart pulp related to custard apples
Synonyms: guanabana