soufflé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soufflé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soufflé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soufflé.

Từ điển Anh Việt

  • soufflé

    /'su:flei/

    * danh từ

    món xuflê (trứng rán phồng)