souring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
souring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm souring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của souring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
souring
* kinh tế
sự làm chua
sự lên men chua
sự muối chua