acetify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetify.
Từ điển Anh Việt
acetify
/ə'setifai/
* ngoại động từ
làm thành giấm
* nội động từ
hoá chua; hoá thành giấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acetify
* kinh tế
hóa chua