ferment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ferment
/'fə:ment/
* danh từ
men
con men
sự lên men
sự khích động, sự vận động
sự xôn xao, sự náo động
* nội động từ
lên men, dậy men
xôn xao, sôi sục, náo động
* ngoại động từ
làm lên men, làm dậy men
kích thích, khích động, vận động, xúi giục
làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ferment
* kinh tế
enzin
lên men
* kỹ thuật
men
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ferment
a substance capable of bringing about fermentation
be in an agitated or excited state
The Middle East is fermenting
Her mind ferments
work up into agitation or excitement
Islam is fermenting Africa
cause to undergo fermentation
We ferment the grapes for a very long time to achieve high alcohol content
The vintner worked the wine in big oak vats
Synonyms: work
Similar:
agitation: a state of agitation or turbulent change or development
the political ferment produced new leadership
social unrest
Synonyms: fermentation, tempestuousness, unrest
zymosis: a process in which an agent causes an organic substance to break down into simpler substances; especially, the anaerobic breakdown of sugar into alcohol
Synonyms: zymolysis, fermentation, fermenting
sour: go sour or spoil
The milk has soured
The wine worked
The cream has turned--we have to throw it out
- ferment
- fermented
- fermenter
- fermenting
- fermentive
- fermentable
- fermentation
- fermentative
- fermentgraph
- fermentology
- fermented tea
- ferment system
- fermentability
- fermented beer
- fermented mash
- fermenting box
- fermenting tub
- fermentologist
- fermented honey
- fermented juice
- fermenting rack
- fermenting rate
- fermenting room
- fermenting tank
- fermenting wort
- fermentation gas
- fermented liquor
- fermented sludge
- fermenting dough
- fermentable sugar
- fermentation cask
- fermentation heap
- fermentation rate
- fermentation room
- fermentation tank
- fermentation test
- fermentation tube
- fermented flavour
- fermented product
- fermenting butter
- fermenting cellar
- fermentative power
- fermentation energy
- fermentation losses
- fermentation medium
- fermentative change
- fermented beet pulp
- fermented-out sugar
- fermentation alcohol
- fermentation chamber