fermentive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermentive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentive.

Từ điển Anh Việt

  • fermentive

    * tính từ

    xem fermentative