unrest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrest.

Từ điển Anh Việt

  • unrest

    /' n'rest/

    * danh từ

    tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động

    public unrest: tình trạng náo động trong dân chúng

    sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unrest

    * kinh tế

    biến loạn

    những biến loạn

    sự náo động

    tình trạng không yên ổn

    * kỹ thuật

    y học:

    không yên tâm, náo động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrest

    a feeling of restless agitation

    Similar:

    agitation: a state of agitation or turbulent change or development

    the political ferment produced new leadership

    social unrest

    Synonyms: ferment, fermentation, tempestuousness