unrestricted invariant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted invariant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted invariant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted invariant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted invariant
* kỹ thuật
toán & tin:
bất biến không bị ràng buộc (hạn chế)
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)