unrestricted job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted job.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted job
* kinh tế
việc làm tự do
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)