unrestricted digital information (isdn) (udi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted digital information (isdn) (udi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted digital information (isdn) (udi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted digital information (isdn) (udi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted digital information (isdn) (udi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thông tin số không hạn chế
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)