unrestricted motion vector (h263) (umv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted motion vector (h263) (umv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted motion vector (h263) (umv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted motion vector (h263) (umv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted motion vector (h263) (umv)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Vectơ chuyển động không hạn chế (H263)
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)