unrestricted most-favoured nation clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted most-favoured nation clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted most-favoured nation clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted most-favoured nation clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted most-favoured nation clause
* kinh tế
điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)