unrestricted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted.
Từ điển Anh Việt
unrestricted
/' nris'triktid/
* tính từ
không bị hạn chế
không hạn chế tốc độ (đường giao thông)
unrestricted
không hạn chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted
* kỹ thuật
không bị hạn chế
không giới hạn
vô cùng
vô tận
toán & tin:
không bị ràng buộc
không hạn chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrestricted
not subject to or subjected to restriction
Antonyms: restricted
free of restrictions on conduct
I had unrestricted access
not restricted or modified in meaning
unrestricted verbs are usually stronger than those qualified by adverbs
Similar:
unexclusive: accessible to all
nonsensitive: never having had security classification
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)