unrestricted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrestricted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted.

Từ điển Anh Việt

  • unrestricted

    /' nris'triktid/

    * tính từ

    không bị hạn chế

    không hạn chế tốc độ (đường giao thông)

  • unrestricted

    không hạn chế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unrestricted

    * kỹ thuật

    không bị hạn chế

    không giới hạn

    vô cùng

    vô tận

    toán & tin:

    không bị ràng buộc

    không hạn chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrestricted

    not subject to or subjected to restriction

    Antonyms: restricted

    free of restrictions on conduct

    I had unrestricted access

    not restricted or modified in meaning

    unrestricted verbs are usually stronger than those qualified by adverbs

    Similar:

    unexclusive: accessible to all

    nonsensitive: never having had security classification