unrestricted access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrestricted access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unrestricted access

    * kinh tế

    sự cho vào không hạn chế

    sự cho vào không hạn chế, sự vào cửa tự do

    vào cửa tự do