unrestricted access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrestricted access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestricted access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestricted access.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrestricted access
* kinh tế
sự cho vào không hạn chế
sự cho vào không hạn chế, sự vào cửa tự do
vào cửa tự do
Từ liên quan
- unrestricted
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestricted access
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)