unexclusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexclusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexclusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexclusive.
Từ điển Anh Việt
unexclusive
/'ʌniks'klu:siv/
* tính từ
không bị loại trừ
không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexclusive
accessible to all
Synonyms: unrestricted