tempestuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tempestuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempestuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempestuousness.

Từ điển Anh Việt

  • tempestuousness

    * tính từ

    giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt

    sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tempestuousness

    a state of wild storminess

    Similar:

    agitation: a state of agitation or turbulent change or development

    the political ferment produced new leadership

    social unrest

    Synonyms: ferment, fermentation, unrest