unrestored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrestored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestored.

Từ điển Anh Việt

  • unrestored

    /' nris't :d/

    * tính từ

    không được hoàn lại, không được tr lại

    không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)

    không được đặt lại chỗ cũ

    chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)