unrest ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrest ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrest ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrest ground.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrest ground
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đất động
Từ liên quan
- unrest
- unrested
- unrestful
- unresting
- unrestored
- unrestraint
- unrestrained
- unrestricted
- unrest ground
- unrestfulness
- unrestrictive
- unrestrainable
- unrestrainedly
- unrestrainedness
- unrestricted job
- unrestricted trade
- unrestorable system
- unrestricted access
- unrestrained category
- unrestricted currency
- unrestricted variable
- unrestrained inflation
- unrestricted invariant
- unrestricted negotiation
- unrestricted orientation
- unrestricted motion vector (h263) (umv)
- unrestricted most-favoured nation clause
- unrestricted digital information (isdn) (udi)