unrestorable system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrestorable system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrestorable system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrestorable system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unrestorable system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống không hoàn nguyên