fermentgraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermentgraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentgraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentgraph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fermentgraph

    * kinh tế

    máy đo tốc độ lên men