fermenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermenting.

Từ điển Anh Việt

  • fermenting

    * tính từ

    lên men; ủ men

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fermenting

    Similar:

    zymosis: a process in which an agent causes an organic substance to break down into simpler substances; especially, the anaerobic breakdown of sugar into alcohol

    Synonyms: zymolysis, fermentation, ferment

    ferment: be in an agitated or excited state

    The Middle East is fermenting

    Her mind ferments

    ferment: work up into agitation or excitement

    Islam is fermenting Africa

    ferment: cause to undergo fermentation

    We ferment the grapes for a very long time to achieve high alcohol content

    The vintner worked the wine in big oak vats

    Synonyms: work

    sour: go sour or spoil

    The milk has soured

    The wine worked

    The cream has turned--we have to throw it out

    Synonyms: turn, ferment, work