fermenting dough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fermenting dough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermenting dough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermenting dough.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fermenting dough
* kinh tế
bột nhào chua
bột nhào lên men