fermentative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermentative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentative.

Từ điển Anh Việt

  • fermentative

    /fə:'mentətiv/

    * tính từ

    làm lên men

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fermentative

    * kinh tế

    làm lên men

    lên men