souchong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

souchong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm souchong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của souchong.

Từ điển Anh Việt

  • souchong

    /'su:'ʃɔɳ/

    * danh từ

    chè tiêu chủng (một loại chè đen Trung quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • souchong

    a fine quality of black tea native to China

    Synonyms: soochong