souree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

souree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm souree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của souree.

Từ điển Anh Việt

  • souree

    nguồn

    double s. nguồn kép

    information s. (điều khiển học) nguồn thông tin

    key s. nguồn khoá

    message s. nguồn tin

    point s. nguồn điểm

    power s. nguồn năng lượng

    simple s. nguồn đơn