soucar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soucar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soucar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soucar.
Từ điển Anh Việt
soucar
/'saukɑ:/ (sowcar) /'saukɑ:/ (sowkar) /'saukɑ:/
* danh từ
chủ ngân hàng người Hin-đu
chủ cho vay tiền