sorb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorb.

Từ điển Anh Việt

  • sorb

    /sɔ:b/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thanh lương trà

    quả thanh lương trà ((cũng) sorb-apple)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorb

    acid gritty-textured fruit

    Synonyms: sorb apple

    take up a liquid or a gas either by adsorption or by absorption

    Synonyms: take up