sorbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorbate.
Từ điển Anh Việt
sorbate
* danh từ
(hoá) socbat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorbate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất bị hấp thụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorbate
a material that has been or is capable of being taken up by another substance by either absorption or adsorption