sorbent material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorbent material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorbent material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorbent material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorbent material

    Similar:

    sorbent: a material that sorbs another substance; i.e. that has the capacity or tendency to take it up by either absorption or adsorption

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).