sorbefacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorbefacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorbefacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorbefacient.
Từ điển Anh Việt
sorbefacient
/,sɔ:bi'feiʃənt/
* tính từ
(y học) gây hút thu
* danh từ
(y học) thuốc gây hút thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorbefacient
Similar:
absorbefacient: inducing or promoting absorption