absorbefacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absorbefacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbefacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbefacient.

Từ điển Anh Việt

  • absorbefacient

    /əb,sɔ:bi'feiʃənt/

    * tính từ

    (y học) làm tiêu đi, làm tan đi

    * danh từ

    (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absorbefacient

    * kỹ thuật

    y học:

    chất hấp thu

    gây hấp thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absorbefacient

    inducing or promoting absorption

    Synonyms: sorbefacient