sorbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorbed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorbed

    Similar:

    sorb: take up a liquid or a gas either by adsorption or by absorption

    Synonyms: take up

    occluded: (of a substance) taken into and retained in another substance

    the sorbed oil mass

    large volumes of occluded hydrogen in palladium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).