occluded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occluded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occluded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occluded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occluded

    closed off

    an occluded artery

    (of a substance) taken into and retained in another substance

    the sorbed oil mass

    large volumes of occluded hydrogen in palladium

    Synonyms: sorbed

    Similar:

    obstruct: block passage through

    obstruct the path

    Synonyms: obturate, impede, occlude, jam, block, close up

    Antonyms: free

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).