occluded front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occluded front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occluded front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occluded front.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occluded front

    (meteorology) a composite front when colder air surrounds a mass of warm air and forces it aloft

    Synonyms: occlusion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).