occlusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occlusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occlusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occlusion.

Từ điển Anh Việt

  • occlusion

    /ɔ'klu:ʤn/

    * danh từ

    sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít

    (hoá học) sự hút giữ

    (y học) sự tắc (ruột...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occlusion

    closure or blockage (as of a blood vessel)

    (dentistry) the normal spatial relation of the teeth when the jaws are closed

    Similar:

    occluded front: (meteorology) a composite front when colder air surrounds a mass of warm air and forces it aloft

    blockage: an obstruction in a pipe or tube

    we had to call a plumber to clear out the blockage in the drainpipe

    Synonyms: block, closure, stop, stoppage

    blockage: the act of blocking

    Synonyms: closure