blockage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blockage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blockage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blockage.
Từ điển Anh Việt
blockage
* danh từ
sự bao vây; tình trang bị bao vây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blockage
* kinh tế
sự phong tỏa
* kỹ thuật
lỗi
sự chắn
sự chặn
sự đóng kín
sự kẹt
sự tắc
trục trặc
cơ khí & công trình:
sự tắc đường ống
điện tử & viễn thông:
tắc nghẽn