blockage element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blockage element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blockage element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blockage element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blockage element

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử (làm) tắc nghẽn