sorbet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorbet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorbet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorbet.

Từ điển Anh Việt

  • sorbet

    /'sɔ:bət/

    * danh từ

    xê cố, kem chanh

    (như) sherbet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sorbet

    * kinh tế

    Rượu Sorbet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorbet

    Similar:

    water ice: an ice containing no milk but having a mushy consistency; usually made from fruit juice