hither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hither.

Từ điển Anh Việt

  • hither

    /'hiðə/

    * phó từ

    ở đây, đây

    hither thither: đây đó, chỗ này, chỗ kia

    * tính từ

    ở phía này, bên này

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hither

    Similar:

    here: to this place (especially toward the speaker)

    come here, please

    Antonyms: there