there nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
there
/ðeə/
* phó từ
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
here and there: đó đây
there and then: tại chỗ ấy là lúc ấy
((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)
there was nothing here: ở đây không có gì cả
where there is oppression, there is struggle: ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
you have only to turn the switch and there you are: anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
* thán từ
đó, đấy
there! I have told you: đó! tôi đã bảo với anh rồi
there! take this chair: đấy, lấy cái ghế này đi
* danh từ
chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy
he lives somewhere near there: nó ở quanh quẩn gần nơi đó
tide comes up to there: nước thuỷ triều lên tới chỗ đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
there
a location other than here; that place
you can take it from there
Antonyms: here
in or at that place
they have lived there for years
it's not there
that man there
Synonyms: at that place, in that location
Antonyms: here
in that matter
I agree with you there
Synonyms: in that respect, on that point
to or toward that place; away from the speaker
go there around noon!
Synonyms: thither
Antonyms: here