thereout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thereout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thereout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thereout.
Từ điển Anh Việt
thereout
* phó từ
ngoài trời
(hiếm) phía ngoài