thereat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thereat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thereat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thereat.

Từ điển Anh Việt

  • thereat

    /ðeər'æt/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy

    do đấy, do thế, vì thế